--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
day camp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
day camp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day camp
+ Noun
cuộc cắm trại đi kèm với sự chăm nom và các hoạt động cho trẻ trong ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day camp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"day camp"
:
decamp
day camp
death camp
Những từ có chứa
"day camp"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
trại
đồn trú
nhổ trại
ghế bố
sơn trại
lửa trại
đô úy
cận vệ
phe
cắm trại
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
day camp
:
cuộc cắm trại đi kèm với sự chăm nom và các hoạt động cho trẻ trong ngày